Bước tới nội dung

pomologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /poʊ.ˈmɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

pomologist /poʊ.ˈmɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả.

Tham khảo

[sửa]