Bước tới nội dung

pompadour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːm.pə.ˌdɔr/

Danh từ

[sửa]

pompadour /ˈpɑːm.pə.ˌdɔr/

  1. Cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau.

Tham khảo

[sửa]