Bước tới nội dung

pondeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.dœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pondeuse
/pɔ̃.døz/
pondeuses
/pɔ̃.døz/
Giống cái pondeuse
/pɔ̃.døz/
pondeuses
/pɔ̃.døz/

pondeur /pɔ̃.dœʁ/

  1. Đẻ.
    Papillon pondeur — bướm đẻ
    Poule pondeuse — gà đẻ (nuôi lấy trứng là chủ yếu)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pondeur
/pɔ̃.dœʁ/
pondeuses
/pɔ̃.døz/

pondeur /pɔ̃.dœʁ/

  1. (Nghĩa bóng; thân mật) Người sản xuất nhiều, người đẻ ra nhiều.
    Un pondeur de romans — một tay đẻ ra nhiều tiểu thuyết

Tham khảo

[sửa]