Bước tới nội dung

popery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.pə.ri/

Danh từ

[sửa]

popery /ˈpoʊ.pə.ri/

  1. Chế độ giáo hoàng; giáo hội La-mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu... ).
    no popery! — phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!

Tham khảo

[sửa]