pornographer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ pornography + -er.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /pɔː(ɹ)ˈnɒɡɹəfə(ɹ)/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
Danh từ
[sửa]pornographer (số nhiều pornographers)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pornographer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)