potential entry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈɛn.tri/

Danh từ[sửa]

potential entry / ˈɛn.tri/

  1. (Kinh tế học) Sự nhập ngành tiềm năng.

Tham khảo[sửa]