potte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | potte | potta, potten |
Số nhiều | potter | pottene |
potte gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) potteplante gđc: Chậu cây, chậu kiểng.
- (1) pottesur : Cau có, gắt gỏng.
- (1) pottetett : Kín mít.
- (1) blomsterpotte: Bình, lọ cắm hoa.
- (1) lydpotte: Bộ phận hãm thanh của động cơ.
Tham khảo
[sửa]- "potte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)