Bước tới nội dung

potter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.tɜː/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

potter nội động từ /ˈpɑː.tɜː/

  1. (+ at, in) Làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì).
  2. (+ about) Đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn.

Ngoại động từ

[sửa]

potter ngoại động từ /ˈpɑː.tɜː/

  1. (+ away) Lãng phí.
    to potter away one's time — lãng phí thời giờ

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

potter /ˈpɑː.tɜː/

  1. Thợ gốm.

Tham khảo

[sửa]