poulain
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pu.lɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poulain /pu.lɛ̃/ |
poulains /pu.lɛ̃/ |
poulain gđ /pu.lɛ̃/
- Ngựa non.
- (Nghĩa bóng) Gà nòi (của nhà thể thao, của thầy giáo rèn luyện để đi thi).
- Xe đỡ thùng (từ trên xe xuống).
Tham khảo[sửa]
- "poulain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)