Bước tới nội dung

gà nòi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ nɔ̤j˨˩ɣaː˧˧ nɔj˧˧ɣaː˨˩ nɔj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ nɔj˧˧

Danh từ

[sửa]

gà nòi

  1. Thứ gà chọi, giống tốt.
  2. (Nghĩa bóng, thông tục) Vận động viên có tài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]