Bước tới nội dung

pourriture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.ʁi.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pourriture
/pu.ʁi.tyʁ/
pourritures
/pu.ʁi.tyʁ/

pourriture gc /pu.ʁi.tyʁ/

  1. Sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa.
    Odeur de pourriture — mùi thối rữa
    Pourriture grise de la vigne — bệnh thối xám cây nho
  2. Sự thối nát, sự bại hoại; kẻ thối nát, kẻ hư hỏng.
    Soiété qui s’enfonce dans sa pourriture — xã hội ngập sâu vào tình trạng thối nát

Tham khảo

[sửa]