prédécesseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.de.se.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prédécesseur /pʁe.de.se.sœʁ/ |
prédécesseurs /pʁe.de.se.sœʁ/ |
prédécesseur gđ /pʁe.de.se.sœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "prédécesseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)