Bước tới nội dung

prôton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
prôton

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
pə̤ː˨˩ zo˧˧ tɔn˧˧pəː˧˧ ʐo˧˥ tɔŋ˧˥pəː˨˩ ɹo˧˧ tɔŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
pəː˧˧ ɹo˧˥ tɔn˧˥pəː˧˧ ɹo˧˥˧ tɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

prôton

  1. Xem proton