prøve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prøve | prøva, prøven |
Số nhiều | prøver | prøvene |
prøve gđc
- Sự thử, thử nghiệm. Sự diễn thử. Bài kiểm, bài thi.
- I morgen skal vi ha prøve i matematikk.
- Vi har holdt 30 prøver på dette skuespillet.
- å bestå en prøve — Đậu kỳ khảo sát. Vượt qua thử thách.
- i sette noe(n) på prøve — Thử, thí nghiệm vật gì (ai).
- å stå sin prøve — Vượt qua cuộc thử thách, thử nghiệm.
- å bli løslatt på prøve — (Luật) Được trả tự do tạm.
- Mẫu hàng, mẫu thử nghiệm. Sự thử nghiệm.
- Helserådet bestemte at det skulle taes prøver av drikkevannet.
- Selgeren hadde med seg prøver av de forskjellige værene.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å prøve |
Hiện tại chỉ ngôi | prøver |
Quá khứ | prøvde |
Động tính từ quá khứ | prøvd |
Động tính từ hiện tại | — |
prøve
- Thử, thử nghiệm. Diễn thử.
- før du bestemmer deg for å kjøpe, må du prøve kvaliteten.
- å prøve en sak for en domstol — Đưa một vấn đề ra pháp luật.
- å prøve noen — Thử ai.
- å prøve klær — Thử quần áo.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) prøvekanin gđ: Vật thí nghiệm.
- (1) prøvekjøre : Chạy thử. Lái thử.
Tham khảo
[sửa]- "prøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)