practically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpræk.tɪ.kə.li/
Hoa Kỳ | [ˈpræk.tɪ.kə.li] |
Phó từ
[sửa]practically /ˈpræk.tɪ.kə.li/
- Về mặt thực hành (đối với lý thuyết).
- Thực tế, thực tiễn, thiết thực.
- Trên thực tế, thực tế ra.
- practically speaking — thực ra
- Hầu như.
- there's practically nothing left — hầu như không còn lại cái gì
- practically no changes — hầu như không còn có sự thay đổi
Tham khảo
[sửa]- "practically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)