Bước tới nội dung

praliné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁa.li.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực praliné
/pʁa.li.ne/
pralinés
/pʁa.li.ne/
Giống cái praliné
/pʁa.li.ne/
pralinés
/pʁa.li.ne/

praliné /pʁa.li.ne/

  1. Trộn kẹo hạnh ngào đường.
    Crème pralinée — kem trộn kẹo hạnh ngào đường
  2. Ngào đường.
    Amandes pralinées — hạnh ngào đường

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
praliné
/pʁa.li.ne/
praliné
/pʁa.li.ne/

praliné /pʁa.li.ne/

  1. Sôcôla trộn kẹo hạnh ngào đường.

Tham khảo

[sửa]