Bước tới nội dung

praline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.ˌlin/

Danh từ

[sửa]

praline /ˈprɑː.ˌlin/

  1. Kẹo nhân quả (nhân các quả hạch).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁa.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
praline
/pʁa.lin/
pralines
/pʁa.lin/

praline gc /pʁa.lin/

  1. Kẹo hạnh ngào đường.

Tham khảo

[sửa]