praline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.ˌlin/
Danh từ
[sửa]praline /ˈprɑː.ˌlin/
Tham khảo
[sửa]- "praline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁa.lin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
praline /pʁa.lin/ |
pralines /pʁa.lin/ |
praline gc /pʁa.lin/
Tham khảo
[sửa]- "praline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)