precedence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɛ.sə.dənts/
Hoa Kỳ | [ˈprɛ.sə.dənts] |
Danh từ
[sửa]precedence /ˈprɛ.sə.dənts/
- Quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước.
- Địa vị cao hơn, địa vị trên.
- to take precedence of — được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
Tham khảo
[sửa]- "precedence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)