preconception

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri:.kən.ˈsɛp.ʃən/

Danh từ[sửa]

preconception /ˌpri:.kən.ˈsɛp.ʃən/

  1. Nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước.
  2. Định kiến, thành kiến.

Tham khảo[sửa]