precursor
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /prɪ.ˈkɜː.sɜː/
Danh từ
precursor /prɪ.ˈkɜː.sɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “precursor”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
precursor /prɪ.ˈkɜː.sɜː/