Bước tới nội dung

preoccupancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈɑː.kjə.pənt.si/

Danh từ

[sửa]

preoccupancy /ˌpri.ˈɑː.kjə.pənt.si/

  1. Quyền chiếm hữu trước người khác.
  2. Tính trạng đã bị chiếm hữu rồi.

Tham khảo

[sửa]