Bước tới nội dung

prescrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.kʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

prescrire ngoại động từ /pʁɛs.kʁiʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu.
  2. Quy định, hướng dẫn.
    Prescrire un régime alimentaire — quy định một chế độ ăn uống
    Médicin qui prescrit un traitement — thầy thuốc hướng dẫn một cách điều trị
  3. Đòi hỏi.
    Ce que les circonstances prescrivent — điều mà hoàn cảnh đòi hỏi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]