prestissimo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɛ.ˈstɪ.sə.ˌmoʊ/

Phó từ[sửa]

prestissimo /prɛ.ˈstɪ.sə.ˌmoʊ/

  1. (Âm nhạc) Cực nhanh.

Danh từ[sửa]

prestissimo /prɛ.ˈstɪ.sə.ˌmoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp cực nhanh.
  2. Đoạn chơi cực nhanh.

Tham khảo[sửa]