Bước tới nội dung

presto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛs.ˌtoʊ/

Phó từ

[sửa]

presto /ˈprɛs.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Rất nhanh.
  2. Nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật).
    hey presto, pass! — hấp là, mau!

Danh từ

[sửa]

presto /ˈprɛs.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp rất nhanh.
  2. Đoạn chơi rất nhanh.

Tham khảo

[sửa]