presto
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
presto /ˈprɛs.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Rất nhanh.
- Nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật).
- hey presto, pass! — hấp là, mau!
Danh từ[sửa]
presto /ˈprɛs.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Nhịp rất nhanh.
- Đoạn chơi rất nhanh.
Tham khảo[sửa]