Bước tới nội dung

preterite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ đồng âm

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp prétérit, từ tiếng Latinh preteritum.

Tính từ

preterite ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) Quá khứ (thời).

Đồng nghĩa

Danh từ

preterite (số nhiều preterites)

  1. (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ.

Đồng nghĩa

Tham khảo