preuve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
preuve
/pʁœv/
preuves
/pʁœv/

preuve gc /pʁœv/

  1. Chứng cứ, bằng chứng.
    Faute de preuve — không có bằng chứng
  2. Điều chứng tỏ, dấu hiệu.
    Preuve d’affection — dấu hiệu quyến luyến
  3. Sự thử.
    Preuve d’un calcul — sự thử một con tính
    à preuve à — (thân mật) với chứng cứ là
    démontrer preuve en main — chứng minh có bằng chứng cụ thể
    faire preuve de — tỏ ra
    faire ses preuves — chứng minh khả năng của mình

Tham khảo[sửa]