preuve
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁœv/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
preuve /pʁœv/ |
preuves /pʁœv/ |
preuve gc /pʁœv/
- Chứng cứ, bằng chứng.
- Faute de preuve — không có bằng chứng
- Điều chứng tỏ, dấu hiệu.
- Preuve d’affection — dấu hiệu quyến luyến
- Sự thử.
- Preuve d’un calcul — sự thử một con tính
- à preuve à — (thân mật) với chứng cứ là
- démontrer preuve en main — chứng minh có bằng chứng cụ thể
- faire preuve de — tỏ ra
- faire ses preuves — chứng minh khả năng của mình
Tham khảo
[sửa]- "preuve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)