Bước tới nội dung

prexy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈprɛk.si/

Từ đồng âm

Từ nguyên

Từ tiếng Anh,

  • president = tổng thống, chủ tịch, hiệu trưởng
  • -y

Danh từ

prexy (số nhiều prexies)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ, lóng) Hiệu trưởng trường đại học hoặc trường cao đẳng.

Đồng nghĩa

Tham khảo