prexy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɛk.si/
Từ đồng âm
Từ nguyên
Từ tiếng Anh,
Danh từ
prexy (số nhiều prexies)
- (
Mỹ, lóng) Hiệu trưởng trường đại học hoặc trường cao đẳng.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prexy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)