Trợ giúp
Thể loại
:
Từ lóng
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
T
Từ lóng tiếng Việt
(27 tr.)
Trang trong thể loại “Từ lóng”
Thể loại này chứa 91 trang sau, trên tổng số 91 trang.
’
’roid
@
Bản mẫu:@lóng
3
3P
A
amigo
B
bag
ball
beat
beef
bếu
blue
Botany Bay dozen
bợn
butter
C
ca
can
cherry
chim
chổng háng đưa trai
click
con
crash
D
dip
dos
dump
Đ
đổ nản
F
feed
flat
for
fork
G
good
gorilla
grass
green
guv’nor
H
hard
house
J
joint
josh
K
kiffer
L
let
lick
loong
M
man
map
mean
Mẽo
mhata
móc cua
móc lốp
N
nàng tiên
nổ
O
oat
okay
out
P
palaver
pan
para
phát xít hít le
phóng
pipe
plunge
pole
prexy
push
pushover
R
red
repeater
ride
roid
S
sand nigger
sand niggers
sandnigger
scoff
screw
selfie
số
sport
swap
T
talent
timber nigger
tops
trot
tuyệt cú mèo
twerk
V
vô đối
W
wash
what the hell
wizard
WTF
X
xôi
Y
yardbird
Thể loại
:
Mục từ theo ngữ vực
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết