priority
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɑɪ.ˈɔr.ə.ti/
Danh từ
[sửa]priority (số nhiều priorities) /prɑɪ.ˈɔr.ə.ti/
- Quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết.
- priority is given to developing heavy industry — ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
- a first (top) priority — điều được xét trước mọi điều khác
Tham khảo
[sửa]- "priority", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)