Bước tới nội dung

problematically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɑː.blə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

problematically /ˌprɑː.blə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Khó giải quyết, khó hiểu.
  2. Còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ.

Tham khảo

[sửa]