procédurier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.se.dy.ʁje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | procédurier /pʁɔ.se.dy.ʁje/ |
procédurières /pʁɔ.se.dy.ʁjɛʁ/ |
Giống cái | procédurière /pʁɔ.se.dy.ʁjɛʁ/ |
procédurières /pʁɔ.se.dy.ʁjɛʁ/ |
procédurier /pʁɔ.se.dy.ʁje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
procédurier /pʁɔ.se.dy.ʁje/ |
procédurier /pʁɔ.se.dy.ʁje/ |
procédurier gđ /pʁɔ.se.dy.ʁje/
Tham khảo
[sửa]- "procédurier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)