proceeding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]proceeding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của proceed.
Danh từ
[sửa]proceeding (số nhiều proceedings)
- Cách tiến hành, cách hành động.
- (Số nhiều) Việc kiện tụng.
- to take [legal] proceedings against someone — đi kiện ai
- (Số nhiều) Biên bản lưu (của cuộc họp... ).
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "proceeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/iːdɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːdɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được