profuseness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈfjuːs.nəs/
Danh từ
[sửa]profuseness /prə.ˈfjuːs.nəs/
- Sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion).
- Tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí.
- Sự ăn tiêu hoang phí.
Tham khảo
[sửa]- "profuseness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)