progresser
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔ.ɡʁe.se/
Nội động từ
progresser nội động từ /pʁɔ.ɡʁe.se/
- Tiến lên.
- Les troupes progressent — quân tiến lên
- Tiến bộ.
- L’humanité progresse sans cesse — loài người tiến bộ không ngừng
- Tiến triển, lan truyền, lan ra.
- Le mal progresse — đau lan ra
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “progresser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)