Bước tới nội dung

prolapsus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

prolapsus nội động từ

  1. (Y học) Sa xuống.

Danh từ

[sửa]

prolapsus (prolapsus)

  1. (Y học) Sự sa (dạ con... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.lap.sys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prolapsus
/pʁɔ.lap.sys/
prolapsus
/pʁɔ.lap.sys/

prolapsus /pʁɔ.lap.sys/

  1. (Y học) Sự sa.
    Prolapsus de l’utérus — sa dạ con

Tham khảo

[sửa]