Bước tới nội dung

promontoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
promontoire
/pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/
promontoires
/pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/

promontoire /pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/

  1. Mũi (nhô ra biển).
  2. (Giải phẫu) Học góc nhô, góc đốt cùng sống trước.
  3. (Giải phẫu) Học mỏm lồi hòm nhĩ.

Tham khảo

[sửa]