promontoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
promontoire /pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/ |
promontoires /pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/ |
promontoire gđ /pʁɔ.mɔ̃.twaʁ/
- Mũi (nhô ra biển).
- (Giải phẫu) Học góc nhô, góc đốt cùng sống trước.
- (Giải phẫu) Học mỏm lồi hòm nhĩ.
Tham khảo
[sửa]- "promontoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)