pronouncing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/
Động từ
[sửa]pronouncing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pronounce.
Danh từ
[sửa]pronouncing
- Sự công bố, sự tuyên bố.
- Sự phát âm, sự đọc.
- (Định ngữ) Phát âm, đọc.
- pronouncing dictionary — từ điển phát âm
Tham khảo
[sửa]- "pronouncing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)