pronouncing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/

Động từ[sửa]

pronouncing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pronounce" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

pronouncing /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/

  1. Sự công bố, sự tuyên bố.
  2. Sự phát âm, sự đọc.
  3. (Định ngữ) Phát âm, đọc.
    pronouncing dictionary — từ điển phát âm

Tham khảo[sửa]