Bước tới nội dung

pronouncing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/

Động từ

[sửa]

pronouncing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của pronounce.

Danh từ

[sửa]

pronouncing

  1. Sự công bố, sự tuyên bố.
  2. Sự phát âm, sự đọc.
  3. (Định ngữ) Phát âm, đọc.
    pronouncing dictionary — từ điển phát âm

Tham khảo

[sửa]