properly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.pɜː.li/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.pɜː.li] |
Phó từ
[sửa]properly /ˈprɑː.pɜː.li/
- Đúng, chính xác.
- properly speaking — nói cho đúng
- (Thông tục) Hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức.
- this puzzled him properly — điều đó làm cho nó bối rối hết sức
- Đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh.
- behave properly — hãy cư xử cho đúng mức
Tham khảo
[sửa]- "properly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)