propriété
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
propriété /pʁɔ.pʁi.je.te/ |
propriétés /pʁɔ.pʁi.je.te/ |
propriété gc /pʁɔ.pʁi.je.te/
- Quyền sở hữu; sở hữu, tài sản.
- Propriété collective — sở hữu tập thể
- Ruộng đất.
- Propriété plantée d’arbres — ruộng đất (có) trồng cây
- Đặc tính, tính chất.
- Propriété physique — tính chất vật lý
- Sự thích đáng.
- La propriété des termes — sự dùng từ thích đáng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)