Bước tới nội dung

prostate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
prostate

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːs.ˌteɪt/

Danh từ

[sửa]

prostate /ˈprɑːs.ˌteɪt/

  1. (Giải phẫu) Tuyến tiền liệt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.tat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prostate
/pʁɔs.tat/
prostate
/pʁɔs.tat/

prostate gc /pʁɔs.tat/

  1. (Giải phẫu) Học tuyến tiền liệt.

Tham khảo

[sửa]