Bước tới nội dung

prosternation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.tɛʁ.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prosternation
/pʁɔs.tɛʁ.na.sjɔ̃/
prosternations
/pʁɔs.tɛʁ.na.sjɔ̃/

prosternation gc /pʁɔs.tɛʁ.na.sjɔ̃/

  1. Sự cúi lạy, sự phủ phục.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khúm núm, sự qụy lụy.

Tham khảo

[sửa]