Bước tới nội dung

prothèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.tɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prothèse
/pʁɔ.tɛz/
prothèses
/pʁɔ.tɛz/

prothèse gc /pʁɔ.tɛz/

  1. (Y học) Sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả.
    Prothèse dentaire — sự lắp răng giả; răng giả
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như prothèse.

Tham khảo

[sửa]