psalmody

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑː.mə.di/

Danh từ[sửa]

psalmody /ˈsɑː.mə.di/

  1. Sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca.
  2. Thánh ca, thánh thi (nói chung).
  3. Sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát).

Tham khảo[sửa]