Bước tới nội dung

pseudonymity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.dᵊn.ˈɪ.mə.ti/

Danh từ

[sửa]

pseudonymity /ˌsuː.dᵊn.ˈɪ.mə.ti/

  1. Sự biệt hiệu, sự bút danh (ở một tác phẩm).
  2. Tính chất biệt hiệu, tính chất bút danh.

Tham khảo

[sửa]