Bước tới nội dung

puddler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.dᵊ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

puddler /ˈpə.dᵊ.lɜː/

  1. Người nhào đất sét (để láng lòng kênh... ).
  2. (Kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt).

Tham khảo

[sửa]