Bước tới nội dung

puppy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpə.pi/
Hoa Kỳ

Danh từ

puppy /ˈpə.pi/

  1. Chó con.
  2. thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược.

Tham khảo