purblindness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɜː.ˌblɑɪnd.nəs/
Danh từ[sửa]
purblindness /ˈpɜː.ˌblɑɪnd.nəs/
- Tình trạng mù dở.
- Sự chậm hiểu, sự đần độn.
Tham khảo[sửa]
- "purblindness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)