purblindness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.ˌblɑɪnd.nəs/

Danh từ[sửa]

purblindness /ˈpɜː.ˌblɑɪnd.nəs/

  1. Tình trạng dở.
  2. Sự chậm hiểu, sự đần độn.

Tham khảo[sửa]