pustulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəs.tʃə.ləntµ;ù ˈpəs.tjə./

Danh từ[sửa]

pustulant /ˈpəs.tʃə.ləntµ;ù ˈpəs.tjə./

  1. (Sinh vât học) Chất làm mọc mụn mủ.

Tính từ[sửa]

pustulant /ˈpəs.tʃə.ləntµ;ù ˈpəs.tjə./

  1. (Sinh vât học) Thuộc chất làm mọc mụn mủ.

Tham khảo[sửa]