Bước tới nội dung

putty-putty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.ti.ˈpə.ti/

Danh từ

[sửa]

putty-putty /ˈpə.ti.ˈpə.ti/

  1. (Kinh tế học) hình putty-putty; hình mát tít - mát tít.

Tham khảo

[sửa]