Bước tới nội dung

pyoderma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑɪ.ə.ˈdɜː.mə/

Danh từ

[sửa]

pyoderma /ˌpɑɪ.ə.ˈdɜː.mə/

  1. (Y học) Viêm mủ da.

Tham khảo

[sửa]